- die Blödheit umg.
- - {imbecility} tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại, lời nói khờ dại, sự yếu sức khoẻ - {stupidity} sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi = die Blödheit {slang} {goofiness}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.